Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pervious


adjective
admitting of passage or entrance
- pervious soil
- a metal pervious to heat
Ant:
impervious
Similar to:
receptive
See Also:
permeable
Derivationally related forms:
perviousness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pervious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.