Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phonetician


noun
a specialist in phonetics
Derivationally related forms:
phonetics
Hypernyms:
linguist, linguistic scientist
Hyponyms:
transcriber
Instance Hyponyms:
Bell, Melville Bell, Alexander Melville Bell, Jones, Daniel Jones,
Sweet, Henry Sweet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.