Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
photographic emulsion


noun
a light-sensitive coating on paper or film;
consists of fine grains of silver bromide suspended in a gelatin
Syn:
emulsion
Derivationally related forms:
emulsify (for: emulsion)
Hypernyms:
coating, coat
Substance Meronyms:
silver nitrate, silver bromide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.