Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pickpocket



noun
a thief who steals from the pockets or purses of others in public places
Syn:
cutpurse, dip
Hypernyms:
thief, stealer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pickpocket"
  • Words contain "pickpocket" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đứa điệu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.