Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pinata



noun
plaything consisting of a container filled with toys and candy;
suspended from a height for blindfolded children to break with sticks
Hypernyms:
plaything, toy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.