Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pipeline company


noun
a company that operates oil pipelines for the oil industry (Freq. 2)
Hypernyms:
company
Member Holonyms:
oil industry, refining industry, oil business


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.