Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pitiless


adjective
1. without mercy or pity (Freq. 2)
- an act of ruthless ferocity
- a monster of remorseless cruelty
Syn:
remorseless, ruthless, unpitying
Similar to:
merciless, unmerciful
Derivationally related forms:
ruthlessness (for: ruthless), pitilessness
2. deficient in humane and kindly feelings
Syn:
unkind
Similar to:
inhumane
Derivationally related forms:
unkindness (for: unkind), pitilessness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pitiless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.