Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
playhouse


noun
plaything consisting of a small model of a house that children can play inside of
Syn:
wendy house
Hypernyms:
plaything, toy
Hyponyms:
tree house

Related search result for "playhouse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.