Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plutonium 239


noun
a highly fissionable isotope of plutonium that is used in atomic weapons and as a reactor fuel;
produced by irradiating uranium 238 with slow electrons
Hypernyms:
plutonium, Pu, atomic number 94
Hyponyms:
weapons plutonium, weapon-grade plutonium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.