Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
polarization


noun
1. the phenomenon in which waves of light or other radiation are restricted in direction of vibration (Freq. 3)
Syn:
polarisation
Derivationally related forms:
polarise (for: polarisation), polarize
Hypernyms:
optical phenomenon
2. the condition of having or giving polarity (Freq. 1)
Syn:
polarisation
Derivationally related forms:
polarise (for: polarisation), polarize
Hypernyms:
condition, status

Related search result for "polarization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.