Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pollinate



verb
fertilize by transfering pollen
Syn:
pollenate, cross-pollinate
Derivationally related forms:
cross-pollination (for: cross-pollinate), pollenation (for: pollenate), pollen, pollination, pollinator
Hypernyms:
inseminate, fecundate, fertilize, fertilise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pollinate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.