Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
porte-cochere


noun
1. a carriage entrance passing through a building to an enclosed courtyard
Hypernyms:
entrance, entranceway, entryway, entry, entree
2. canopy extending out from a building entrance to shelter those getting in and out of vehicles
Hypernyms:
canopy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.