Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
poulet



noun
the flesh of a chicken used for food
Syn:
chicken, volaille
Hypernyms:
poultry
Hyponyms:
broiler, capon, fryer, frier, pullet,
roaster, spatchcock, hen
Part Holonyms:
chicken, Gallus gallus
Part Meronyms:
breast, white meat, chicken wing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.