Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
powder photography


noun
a process for identifying minerals or crystals;
a small rod is coated with a powdered form of the substance and subjected to suitably modified X-rays;
the pattern of diffracted rings is used for identification
Syn:
powder method, powder technique
Hypernyms:
photography


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.