Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
preexistent


adjective
existing previously or before something (Freq. 1)
- variations on pre-existent musical themes
Syn:
pre-existent, preexisting, pre-existing
Similar to:
antecedent
Derivationally related forms:
preexist (for: pre-existent), preexistence, preexist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.