Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
preferential


adjective
manifesting partiality (Freq. 1)
- a discriminatory tax
- preferential tariff rates
- preferential treatment
- a preferential shop gives priority or advantage to union members in hiring or promoting
Syn:
discriminatory
Similar to:
advantageous
Derivationally related forms:
preference, discriminate (for: discriminatory)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.