Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
preferment


noun
1. the act of preferring (Freq. 1)
- the preferment went to the younger candidate
Derivationally related forms:
prefer
Hypernyms:
promotion
2. the act of making accusations
- preferment of charges
Hypernyms:
accusation, accusal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.