Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prepare for


verb
prepare mentally or emotionally for something unpleasant (Freq. 7)
Syn:
steel oneself against, steel onself for, brace oneself for
Hypernyms:
inure, harden, indurate
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.