Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prevailing


adjective
most frequent or common
- prevailing winds
Syn:
prevalent, predominant, dominant, rife
Similar to:
frequent
Derivationally related forms:
predominance (for: predominant), predominate (for: predominant), prevalence (for: prevalent), prevail (for: prevalent)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.