Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
probative


adjective
tending to prove a particular proposition or to persuade you of the truth of an allegation
- evidence should only be excluded if its probative value was outweighed by its prejudicial effect
Syn:
probatory
Similar to:
significant, important
Derivationally related forms:
probate

Related search result for "probative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.