Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prodrome


noun
an early symptom that a disease is developing or that an attack is about to occur
Syn:
prodroma
Derivationally related forms:
prodromic, prodromal
Hypernyms:
symptom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.