Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
profitable


adjective
yielding material gain or profit (Freq. 4)
- profitable speculation on the stock market
Ant:
unprofitable
Similar to:
bankable, fat, juicy, gainful, paid,
paying, economic, lucrative, moneymaking, remunerative
See Also:
advantageous, productive, useful, utile
Derivationally related forms:
profitableness, profitability

Related search result for "profitable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.