Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
propertyless


adjective
of those who work for wages especially manual or industrial laborers
- "party of the propertyless proletariat"- G.B.Shaw
Syn:
wage-earning, working-class, blue-collar
Similar to:
lower-class, low-class


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.