Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
psycho


noun
a person afflicted with psychosis
Syn:
psychotic, psychotic person
Derivationally related forms:
psychotic (for: psychotic)
Hypernyms:
sick person, diseased person, sufferer
Hyponyms:
cataleptic, paranoid, paranoiac, schizophrenic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "psycho"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.