Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
public square


noun
1. an open area at the meeting of two or more streets (Freq. 2)
Syn:
square
Hypernyms:
tract, piece of land, piece of ground, parcel of land, parcel
Hyponyms:
plaza, place, piazza
Instance Hyponyms:
Trafalgar Square
Part Holonyms:
city
2. a place of assembly for the people in ancient Greece
Syn:
agora
Hypernyms:
marketplace, market place, mart, market


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.