Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
puka


noun
1. South American shrub or small tree having long shining evergreen leaves and panicles of green or yellow flowers
Syn:
Griselinia lucida
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Griselinia, genus Griselinia
2. small roundheaded New Zealand tree having large resinous leaves and panicles of green-white flowers
Syn:
Meryta sinclairii
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Meryta, genus Meryta


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.