Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pup


I - noun
1. young of any of various canines such as a dog or wolf (Freq. 1)
Syn:
whelp
Derivationally related forms:
whelp (for: whelp)
Hypernyms:
young mammal
Hyponyms:
puppy
2. an inexperienced young person
Syn:
puppy
Hypernyms:
young person, youth, younker, spring chicken

II - verb
birth
- the dog whelped
Syn:
whelp
Derivationally related forms:
whelp (for: whelp)
Hypernyms:
give birth, deliver, bear, birth, have
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.