Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
puzzler


noun
a particularly baffling problem that is said to have a correct solution
- he loved to solve chessmate puzzles
- that's a real puzzler
Syn:
puzzle, mystifier, teaser
Derivationally related forms:
mystify (for: mystifier), puzzle, puzzle (for: puzzle)
Hypernyms:
problem
Hyponyms:
sudoku, word square, acrostic

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.