Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pyrography


noun
the act of producing drawings on wood or leather by using heated tools or a fine flame
Derivationally related forms:
pyrographic, pyrographer
Hypernyms:
drawing, draftsmanship, drafting

Related search result for "pyrography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.