Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pyrometer


noun
a thermometer designed to measure high temperatures (Freq. 3)
Hypernyms:
thermometer
Hyponyms:
optical pyrometer, pyroscope, pyrometric cone, radiation pyrometer, resistance pyrometer

Related search result for "pyrometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.