Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quadratic


I - noun
1. an equation in which the highest power of an unknown quantity is a square
Syn:
quadratic equation
Hypernyms:
equation
2. a polynomial of the second degree
Syn:
quadratic polynomial
Hypernyms:
polynomial, multinomial

II - adjective
1. of or relating to or resembling a square
- quadratic shapes
Pertains to noun:
square
2. of or relating to the second power
- quadratic equation
Pertains to noun:
square

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quadratic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.