Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
racecourse



noun
a course over which races are run
Syn:
racetrack, raceway, track
Hypernyms:
course
Hyponyms:
cinder track, dirt track, racing circuit, circuit, speedway, velodrome
Part Meronyms:
stretch, inside track

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "racecourse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.