Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
radioimmunoassay


noun
immunoassay of a substance that has been radioactively labeled
Hypernyms:
immunoassay, immunochemical assay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.