Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rain check


noun
1. a promise that an unaccepted offer will be renewed in the future
Hypernyms:
promise
2. a ticket stub entitling the holder to admission to a future event if the scheduled event was cancelled due to rain
Hypernyms:
stub, ticket stub


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.