Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rain down


verb
precipitate as rain
- If it rains much more, we can expect some flooding
Syn:
rain
Derivationally related forms:
rain (for: rain)
Hypernyms:
precipitate, come down, fall
Hyponyms:
drizzle, mizzle, shower, shower down, sprinkle,
spit, spatter, patter, pitter-patter, pour, pelt,
stream, rain cats and dogs, rain buckets
Verb Frames:
- It is ----ing
- Something ----s something
- It was rain downing all day long


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.