Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rank-order correlation coefficient


noun
the most commonly used method of computing a correlation coefficient between the ranks of scores on two variables
Syn:
rank-order correlation, rank-difference correlation coefficient, rank-difference correlation
Topics:
statistics
Hypernyms:
nonparametric statistic, distribution free statistic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.