Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ransom money


noun
money demanded for the return of a captured person (Freq. 1)
Syn:
ransom
Derivationally related forms:
ransom (for: ransom)
Hypernyms:
cost


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.