Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rarely


adverb
not often (Freq. 16)
- we rarely met
Syn:
seldom
Ant:
often
Derived from adjective:
rare

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rarely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.