Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reassertion


noun
renewed affirmation
Syn:
reaffirmation
Derivationally related forms:
reaffirm (for: reaffirmation), reassert
Hypernyms:
avowal, avouchment, affirmation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.