Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
record album


noun
1. one or more recordings issued together;
originally released on 12-inch phonograph records (usually with attractive record covers) and later on cassette audiotape and compact disc
Syn:
album
Hypernyms:
medium
Hyponyms:
concept album
2. an album for holding phonograph records
Syn:
phonograph album
Hypernyms:
album


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.