Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reedlike


adjective
resembling a reed in being upright and slender
Syn:
reedy
Similar to:
thin, lean
Derivationally related forms:
reed (for: reedy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.