Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reface


verb
1. put a new facing on (a garment)
Hypernyms:
face
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. provide with a new facing
- The building was refaced with beautiful stones
Topics:
construction, building
Hypernyms:
face
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.