Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
refurbishment


noun
the state of being restored to its former good condition
- the inn was a renovation of a Colonial house
Syn:
renovation, restoration
Derivationally related forms:
refurbish, restore (for: restoration), renovate (for: renovation)
Hypernyms:
improvement, melioration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.