Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
regaining


noun
getting something back again
- upon the restitution of the book to its rightful owner the child was given a tongue lashing
Syn:
restitution, return, restoration
Derivationally related forms:
regain, restore (for: restoration), return (for: return), restitute (for: restitution)
Hypernyms:
acquisition
Hyponyms:
clawback


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.