Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
regulating


noun
the act of controlling or directing according to rule
- fiscal regulations are in the hands of politicians
Syn:
regulation
Derivationally related forms:
regulate, regulate (for: regulation)
Hypernyms:
control
Hyponyms:
devaluation, gun control, indexation, timing, limitation, restriction


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.