Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reinforcer


noun
(psychology) a stimulus that strengthens or weakens the behavior that produced it
Syn:
reinforcing stimulus, reinforcement
Derivationally related forms:
reinforce (for: reinforcement), reinforce
Topics:
psychology, psychological science
Hypernyms:
stimulation, stimulus, stimulant, input
Hyponyms:
positive reinforcing stimulus, positive reinforcer, negative reinforcing stimulus, negative reinforcer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.