Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
relay station


noun
an amplifier for restoring the strength of a transmitted signal
Syn:
booster, booster amplifier, booster station, relay link, relay transmitter
Hypernyms:
amplifier
Part Holonyms:
communication system, communication equipment

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "relay station"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.