Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
religiosity


noun
exaggerated or affected piety and religious zeal
Syn:
religionism, religiousism, pietism
Derivationally related forms:
pietistical (for: pietism), pietistic (for: pietism), religionist (for: religionism), religious
Hypernyms:
devoutness, religiousness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "religiosity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.