Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reporter



noun
a person who investigates and reports or edits news stories (Freq. 10)
Syn:
newsman, newsperson
Derivationally related forms:
report
Hypernyms:
communicator
Hyponyms:
newswoman, television reporter, television newscaster, TV reporter, TV newsman

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reporter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.