Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
resentful


adjective
full of or marked by resentment or indignant ill will (Freq. 4)
- resentful at the way he was treated
- a sullen resentful attitude
Ant:
unresentful
Similar to:
acrimonious, bitter, rancorous

Related search result for "resentful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.